반응형
성조 공부!!
베트남어 성조는 6개.
성조 dấu = thanh điệu
이름 | 성조표시 | 억양 | 높이 | |
Thanh ngang (dấu ngang) |
a | 평음 | 고 | 높고 길게 |
Thanh sắc (dấu sắc) |
á | 올림 | 고 | 올리며 |
Thanh huyền (dấu huyền) |
à | 내림 | 저 | 길게 내리며 |
Thanh hỏi (dấu hỏi) |
ả | 내리고 올림 | 길게 내리고 올림 | |
Thanh ngã (dấu ngã) |
ã | 내리고 올림 | 성대 울리듯? | |
Thanh nặng (dấu nặng) |
ạ | 내림 | 저 | 강하고 짧게 |
반응형